Kiến thức về từ loại
A. lead /liːd/ (v/n): kiểm soát, lãnh đạo, dẫn đầu; sự chiến thắng, sự dẫn dắt
B. leading /ˈliːdɪŋ/ (a): có tầm quan trọng hàng đầu
C. led /led/: là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “lead”
D. leader /ˈliː.dər/ (n): nhà lãnh đạo, người đứng đầu; người chiến thắng (cuộc thi)
*Vị trí cần điền là một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đứng sau nó.
Tạm dịch: Singapore là một ví dụ điển hình cho một thành phố thông minh, và nó luôn không ngừng tiến hóa trong “bộ não thành phố” của mình, một xương sống của công nghệ được sử dụng để giúp kiểm soát ô nhiễm, giám sát giao thông, phân bổ bãi đậu xe và giao tiếp với những người dân.